THOUGHTS: Tôi sẽ dịch từng câu, đảm bảo tuân thủ các quy tắc: 1. Không sót chữ Hán. 2. Hán Việt hóa danh từ riêng. 3. Chuyển đổi dấu câu. 4. Văn phong thuần Việt, trôi chảy. 5. Không thêm bớt nội dung. 6. Sử dụng chính xác các thuật ngữ trong glossary. Bắt đầu từ tiêu đề và sau đó là nội dung. - `第1416章` -> chương 1416 - `惡魔之名` -> Ác Ma Chi Danh Dịch nội dung: - `「駙馬,快撤吧,再不走,等大軍散了,想走都走不掉了!」` -> "Phò mã, mau rút lui đi, nếu ngươi không đi nữa, đợi đại quân tan rã, muốn đi cũng đi không nổi!" (Chú ý: `再不走` và `走不掉`) - `謝天啟身邊的大統領,也知道他們必敗無疑,只想趕緊帶兵撤退,這樣也許還能剩一點兒兵馬。520官網` -> Đại thống lĩnh bên cạnh Tạ Thiên Khải, cũng biết họ tất bại không nghi ngờ, chỉ muốn mau chóng dẫn binh rút lui, như vậy có lẽ còn có thể còn lại một chút binh lực. 520 trang mạng chính thức. (Chú ý: `也知道`, `兵力`) - `www.` -> www. (giữ nguyên) - `謝天啟也被嚇得魂不守舍,立刻登上一艘飛舟,在中軍的掩 hộ下,向外突圍。` -> Tạ Thiên Khải cũng bị dọa sợ mất hồn mất vía, trong lòng lập tức leo lên một chiếc phi chu, dưới sự che chở của trung quân, xông ra vòng vây. (Chú ý: `也被`, `魂不守舍`, `立刻`, `một chiếc`) - `「沖!」` -> "Xông lên!" - `曲靖和溫成剛,這時也都緩過神來。` -> Khúc Tĩnh và Ôn Thành Cương, lúc này cũng đều hoàn hồn lại. (Chú ý: `也都`) - `帶兵開始正面衝擊帝國大軍。` -> Dẫn binh bắt đầu chính diện xung kích đại quân Đế quốc. (Chú ý: `chính diện`) - `帝國的士兵們,本來就已經有了逃跑的心思,紛紛都在向後觀望戰局的進展。` -> Những binh lính của Đế quốc, vốn dĩ đã có tâm tư chạy trốn, nhao nhao đều nhìn về phía sau quan sát tiến triển của chiến cuộc. (Chú ý: `những binh lính kia`, `tâm tư`, `chạy trốn`) - `這一下他們正面再受到衝擊,根本連抵抗都沒有,直接扔下武器就散開逃竄。` -> Lần này bọn họ chính diện
Truyện được đăng tại truyentop.net. Đọc tiếp tại đây: http://truyentop.net/van-than-chua-te/4985305/chuong-1417.html
Chính sách bảo mậtQuy định nội dungBản quyềnĐiều khoảnQuyền riêng tư
Website hoạt động dưới Giấy phép truy cập mở Creative Commons Attribution 4.0 International License.